Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quân sĩ

n

へいたい - [兵隊]
Biệt phái một tiểu đội hải quân: 海兵隊の小部隊を派遣する
Nhiều quân sĩ của chúng ta đã chết trong trận chiến đó.: 私たちの兵隊の多くはその戦いで死んだ

Xem thêm các từ khác

  • Quân sự

    ぐんじ - [軍事], sửa đổi chính sách ngoại giao và quân sự: 軍事および外交政策を立て直す
  • Quây

    まわす - [回す], とりまく, かこう - [囲う], quây hàng rào: 柵で囲う, quây rào xung quanh ruộng: 田畑を柵で囲う
  • Quèn

    かきゅう - [下級] - [hẠ cẤp], anh ấy đã phải cảm thấy rất hổ thẹn vì mình chỉ là một nhân viên quèn: 彼は下級の従業員であるという屈辱を受けなければならなかった
  • Quê

    きょうり - [郷里], いなか - [田舎], sống ở quê cho đến bao nhiêu tuổi: _歳まで郷里で暮らす, gửi cho ai một món quà...
  • Quên

    おかまいなし - [お構いなし], おこたる - [怠る], わすれる - [忘れる], quên nghĩa vụ: ~する義務を怠る, quên trách...
  • Quên hỏi

    ききもらす - [聞き漏らす], quên hỏi tên: 名前を聞き漏らした
  • Quên mất

    わすれてしまう - [忘れてしまう]
  • Quý

    きちょうな - [貴重な], き - [癸] - [quÝ], すき - [好き], すく - [好く], ちょうほう - [重宝する]
  • Quăn

    そる - [反る]
  • Quạ

    からす - [烏], tôi không muốn đến công viên đó vì ở đó có quá nhiều quạ: 烏が多すぎてあの公園には行きたくない,...
  • Quạt

    あおぐ - [扇ぐ], おうぎ - [扇], ファン, quạt bằng quạt giấy: 扇子で顔を扇ぐ, quạt làm bằng gỗ đàn hương: 白檀の扇,...
  • Quả

    みずがし - [水菓子], み - [実], フルーツ, サッカーボール, かじつ - [果実], quả có hạt: ある種の果実, quả chín: 熟した果実
  • Quả cảm

    そうれつ - [壮烈], かかん - [果敢], hành động quả cảm: 壮烈な行動, quả cảm kiên cường: 勇猛果敢だ
  • Quả cầu

    グローブ, きゅう - [球], アドバルーン, ボール, trái đất là hình cầu nhưng nó không tròn hẳn: 地球は丸いが、完全な球ではない
  • Quả quýt

    みかん - [蜜柑]
  • Quả đá

    キック, quả đá bóng nhanh: クイック・キック, quả đá penalty: ペナルティー・キック
  • Quả đấu

    グランス
  • Quả đồi

    おか - [丘], nhìn thấy quả đồi nhỏ qua làn sương: はるかかなたにぼんやりと見える小高い丘, ngọn đồi nơi thường...
  • Quấn

    まく - [巻く], くる - [繰る]
  • Quất

    きんかん [金柑]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top