Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phớt

n

フェルト

Xem thêm các từ khác

  • Phớt chữ O

    Oリング
  • Phớt dầu

    オイルシール
  • Phớt lờ

    むしする - [無視する], おこたる - [怠る], phớt lờ các qui định: 規定を無視する, phớt lờ trả lời thư: (人)からの手紙に返事を書くのを怠る
  • Pi

    パイ
  • Pi-ja-ma

    パジャマ
  • Pi a no

    ピアノ
  • Pi cat sô

    ピカソ
  • Pianô

    ピアノ
  • Pica

    パイカ
  • Picasso

    ピカソ
  • Picnic

    ピクニック
  • Pico

    ピコ
  • Pico giây

    ピコびょう - [ピコ秒]
  • Pijama

    パジャマ
  • Pin

    バッテリー, でんち - [電池], セル, でんち - [電池], パイル, chạy bằng pin (máy móc): (機械などが)電池で働く, explanation...
  • Pin chì

    なまりちくでんち - [鉛蓄電池]
  • Pin có kiềm

    アルカリでんち - [アルカリ電池], アルカリかんでんち - [アルカリ乾電池], pin kiềm có thể sạc được: 充電式アルカリ電池,...
  • Pin hóa học

    かがくでんち - [化学電池]
  • Pin khô

    かんでんち - [乾電池], pin khô alkan: アルカリ乾電池, pin khô maggan alkan: アルカリマンガン乾電池, cách xử lý pin khô...
  • Pin không khí

    エアセル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top