- Từ điển Việt - Nhật
Phụ nữ góa chồng
n, exp
かんか - [鰥寡] - [* QUẢ]
- bà góa (người phụ nữ góa chồng) đó không muốn đi bước nữa (tái hôn): その鰥寡は再婚したいと思っていない
Xem thêm các từ khác
-
Phụ nữ khỏa thân
らふ - [裸婦], người phụ nữ khỏa thân của rubens.: ルーベンスの裸婦 -
Phụ nữ quê mùa
ひっぷ - [匹婦] - [thẤt phỤ] -
Phụ nữ sắp đến trung niên
ちゅうどしま - [中年増] - [trung niÊn tĂng] -
Phụ nữ tiết hạnh
ていじょ - [貞女] - [trinh nỮ] -
Phụ nữ trung niên
おばさん - [叔母さん], としま - [年増] - [niÊn tĂng], thời kỳ hồi xuân của phụ nữ trung niên: 大年増年増盛りである,... -
Phụ nữ trẻ ngây thơ
きむすめ - [生娘] - [sinh nƯƠng], vợ của người độc thân và con của người trinh nữ là những kẻ cái gì cũng biết.: 独り者の妻や生娘の子供達は、誠に物知りである。,... -
Phụ phí
ふたいひよう - [付帯費用], ついかりょうきん - [追加料金], プレミアム, category : 対外貿易 -
Phụ thu
ちょうしゅうきん - [徴収金] -
Phụ thuộc
ふぞく - [附属する], ふぞく - [付属する], ふぞく - [付属], たよる - [頼る], じゅうぞく - [従属する], いらい - [依頼する],... -
Phụ thuộc hệ thống xử lý
しょりけいいぞん - [処理系依存] -
Phụ thuộc vào
いらい - [依頼する], いぞん - [依存する], におうじて - [に応じて] -
Phụ thuộc vào máy
きしゅいぞん - [機種依存], マシンいぞんがた - [マシン依存型] -
Phụ thuộc vào môi trường vật lý
ぶつりそうばいたいいぞんぶ - [物理層媒体依存部] -
Phụ thân
ふくん - [父君] - [phỤ quÂn], ちち - [父] -
Phụ thêm
ふか - [付加] -
Phụ thẩm
ばいせきさいばんかん - [陪席裁判官], category : 法務, explanation : 合議制裁判所を構成する裁判官で、裁判長以外の者。訴訟指揮については裁判長に権限が集中されるが、裁判の評決については裁判長と対等の権限をもつ。陪席判事。,... -
Phụ trách
とりしまる - [取り締まる], たんとうする - [担当する], そうり - [総理する], うけもつ - [受け持つ], うけつける -... -
Phụ trương
アデンダム -
Phụ tá
ほさする - [補佐する], ばいせき - [陪席], じょしゅ - [助手], おつき - [お付き], người phụ tá: お付きの者 -
Phụ tình
あいじょうをうらぎる - [愛情を裏切る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.