Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phao bần

n

コルク

Xem thêm các từ khác

  • Phao câu

    ふひょう - [浮標], ブイ
  • Phao hình vòng

    アニュラフロート
  • Phao mốc

    ふひょう - [浮標], explanation : ブイのこと。海の標識で、暗礁や浅瀬の場所や航路・錨地などを知らせる航路標識用と船をつなぎとめる係留用とがある。
  • Phao neo

    けいせんふひょう - [係船浮標]
  • Phao tin vịt

    でまをひろめる - [デマを広める]
  • Phao van

    バルブコッタ
  • Phao đơn

    たんふひょう - [単浮標]
  • Phat khởi

    ほっき - [発起]
  • Phat nộ

    げきどする - [激怒する]
  • Phay

    ミル
  • Phay nghịch

    りゅうき - [隆起]
  • Phe

    パーティー, パーティ
  • Phe Tokugawa

    とくがわがた - [徳川方] - [ĐỨc xuyÊn phƯƠng]
  • Phe cánh

    は - [派], ばつ - [閥]
  • Phe hữu

    うは - [右派]
  • Phe phái

    じんえい - [陣営], はばつ - [派閥]
  • Phe quá khích

    かげきは - [過激派], thủ lĩnh của đảng quá khích palestinian: パレスチナ過激派の指導者, hành vi bạo lực do các phần...
  • Phe tham chiến

    けんかごし - [けんか腰], tiếp cận với những người thuộc phe tham chiến: けんか腰で(人)の方に近寄る, không trở...
  • Phe trì hoãn

    えんきは - [延期派]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top