Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phat nộ

v

げきどする - [激怒する]

Xem thêm các từ khác

  • Phay

    ミル
  • Phay nghịch

    りゅうき - [隆起]
  • Phe

    パーティー, パーティ
  • Phe Tokugawa

    とくがわがた - [徳川方] - [ĐỨc xuyÊn phƯƠng]
  • Phe cánh

    は - [派], ばつ - [閥]
  • Phe hữu

    うは - [右派]
  • Phe phái

    じんえい - [陣営], はばつ - [派閥]
  • Phe quá khích

    かげきは - [過激派], thủ lĩnh của đảng quá khích palestinian: パレスチナ過激派の指導者, hành vi bạo lực do các phần...
  • Phe tham chiến

    けんかごし - [けんか腰], tiếp cận với những người thuộc phe tham chiến: けんか腰で(人)の方に近寄る, không trở...
  • Phe trì hoãn

    えんきは - [延期派]
  • Phe tả

    さは - [左派]
  • Phe đồng minh

    パルチザン
  • Phe ủng hộ

    パルチザン
  • Phi

    いためる - [炒める], ひ - [非], phi hành bằng lửa nhỏ: タマネギのみじん切りを弱火で炒める
  • Phi châu

    アフリカ
  • Phi chính trị

    ノンポリティカル, ノンポリ
  • Phi công

    ひこうし - [飛行士], パイロット, ちょうじん - [鳥人] - [ĐiỂu nhÂn], きちょう - [機長]
  • Phi công vũ trụ

    うちゅうひこうし - [宇宙飛行士], tổng số có mười hai nhà phi công vũ trụ đã đi bộ trên mặt trăng: 合計12人の宇宙飛行士が月面を歩いた,...
  • Phi cơ

    ひこうき - [飛行機]
  • Phi hành

    ひこう - [飛行]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top