Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phiên dịch

Mục lục

v

ほんやくする - [翻訳する]
つうやく - [通訳する]
やくしゃ - [訳者]

Xem thêm các từ khác

  • Phiên dịch Nhật - Anh

    にちえいつうやく - [日英通訳] - [nhẬt anh thÔng dỊch]
  • Phiên dịch viên

    つうやく - [通訳]
  • Phiên hầu

    はんこう - [藩侯] - [phiÊn hẦu]
  • Phiên họp

    セッション, ぎじ - [議事], かいぎ - [会議], かいき - [会期] - [hỘi kỲ]
  • Phiên họp (một cơ quan lập pháp)

    かいき - [会期] - [hỘi kỲ], kéo dài phiên họp quốc hội thêm ~ ngày: 国会の会期を_日間延長する, tiến hành chuẩn bị...
  • Phiên liên kết

    れんらくせつ - [連絡節]
  • Phiên làm việc

    セション, セッション
  • Phiên tòa

    とうめんしんぎ - [当面審議]
  • Phiên tòa công khai

    こうかいさいばん - [公開裁判] - [cÔng khai tÀi phÁn], được mở phiên tòa công khai công bằng: 公正な公開裁判を受ける
  • Phiên âm

    ふりがな
  • Phiêu bạt

    ほうろうする - [放浪する], さまよう
  • Phiêu dạt

    ひょうりゅう - [漂流する], phiêu dạt từ nơi này đến nơi khác: あちこち漂流する, neo không tới nên bị trôi dạt: いかりが効かず漂流する
  • Phiêu linh

    はこびさる - [運び去る], ながれていく - [流れて行く]
  • Phiến (lá)

    ブレード
  • Phiến bề mặt

    サーフェースプレート
  • Phiến diện

    ひら - [平], はんめん - [半面], かためん - [片面], いっぽうてき - [一方的]
  • Phiến loạn

    はんらんする - [反乱する]
  • Phiếu

    ビル, ひょう - [表], ひょう - [票], てがた - [手形], けん - [券], Ứng cử viên đã có hai ngàn lá phiếu bầu: その候補者は...
  • Phiếu bia

    ビールけん - [ビール券] - [khoÁn]
  • Phiếu bán

    うりつけほうこく - [売付け報告], category : 取引所
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top