Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phi hành

n

ひこう - [飛行]

Xem thêm các từ khác

  • Phi hành gia

    アストロノート, nguyễn tuân là một phi hành gia nổi tiếng của việt nam: グエンツアン さんはベトナムの有名なアストロノートです
  • Phi hành gia vũ trụ

    うちゅうひこうし - [宇宙飛行士], tổng số có mười hai nhà phi hành gia vũ trụ đã đi bộ trên mặt trăng: 合計12人の宇宙飛行士が月面を歩いた,...
  • Phi hành đoàn

    のりくみいん - [乗組員], こうくうたい - [航空隊] - [hÀng khÔng ĐỘi]
  • Phi kim

    ひきんぞく - [非金属] - [phi kim thuỘc]
  • Phi kim loại

    ひきんぞくるい - [非金属類], category : 開拓
  • Phi kết nối

    コネクションレス
  • Phi lip pin

    フィリピン
  • Phi lê

    ヒレ
  • Phi lý

    むり - [無理], ひろんりてき - [非論理的] - [phi luẬn lÝ ĐÍch], ひごうりてき - [非合理的] - [phi hỢp lÝ ĐÍch], おかしい...
  • Phi lợi nhuận

    ひえいりてき - [非営利的] - [phi doanh lỢi ĐÍch]
  • Phi nghĩa

    ふぎ - [不義]
  • Phi nhân tính

    ひにんげんてき - [非人間的]
  • Phi nước đại

    かける - [駆ける], ガロッピング, ギャロッピング, ngựa phi nước đại: 馬が速足で駆ける
  • Phi phàm

    ばつぐんの - [抜群の], ひぼん - [非凡] - [phi phÀm], ひぼんの - [非凡の]
  • Phi pháp

    ふほう - [不法], ひごうほう - [非合法]
  • Phi quân sự

    ふぐんじてき - [不軍事的]
  • Phi tang

    はんざいのしょうせきをけす - [犯罪の証跡を消す]
  • Phi thường

    ひじょう - [非常], なみなみならぬ - [並々ならぬ] - [tỊnh], なみなみならぬ - [並並ならぬ] - [tỊnh tỊnh], なみなみならぬ...
  • Phi trường

    ひこうじょう - [飛行場], くうこう - [空港], phi trường (sân bay) hoạt động hai tư giờ: 24時間営業の空港
  • Phi tuyến tính

    ひせんけい - [非線形], category : 数学
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top