Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phun tia

Kỹ thuật

ジェット
ストリーム

Xem thêm các từ khác

  • Phun trào

    ふんしゅつ - [噴出する], núi lửa phun trào dung nham.: 火山が溶岩を噴出する
  • Phung phí

    ばらまく - [散蒔く], ほんぽう - [奔放], ろうひする - [浪費する]
  • Phuộc

    サスペンション, category : 自動車
  • Phà chở ôtô

    カーフェリー, bến phà chở ô tô : カーフェリー・ターミナル
  • Phàm

    へいぼん - [平凡], người phàm: 平凡な人
  • Phàm phu

    ぼんぷ - [凡夫], ぞくじん - [俗人]
  • Phàm tục

    ぼんぞく - [凡俗]
  • Phàm ăn

    がつがつくう - [がつがつ食う]
  • Phàn nàn

    もんく - [文句], こぼしばなし, くりごと - [繰り言], こうぎ - [抗議する], つべこべ, ぶうぶう, ふへいをいう - [不平を言う],...
  • Phá bỏ

    はきする - [破棄する], こわす - [壊す]
  • Phá bỏ giao ước

    はやく - [破約する]
  • Phá diệt

    はめつする - [破滅する]
  • Phá giá

    ねだんをういなう - [値段を憂いなう], あんかにする - [安価にする]
  • Phá giá tiền tệ

    へいかきりさげ - [平価切下げ], つうかきりさげ - [通貨切り下げ], つうかきりさげ - [通過切下げ], へいかきりさげ...
  • Phá hoại

    やぶる - [破る], はかい - [破壊する], こわす - [壊す], あらす - [荒らす], ダメージ, phá hoại hòa bình: 平和を破る,...
  • Phá hoại cạnh tranh lành mạnh

    こうせいなきょうそうをそがいする - [公正な競争を阻害する]
  • Phá hoại môi trường thiên nhiên

    しぜんをはかいする - [自然を破壊する], môi trường thiên nhiên ở các nước Đông nam Á đang bị tàn phá một cách nghiêm...
  • Phá huỷ

    ほろぼす - [滅ぼす], たおす, こわす - [壊す], こうはい - [荒廃する], あらす - [荒らす], あらす - [荒す], こうはい...
  • Phá hỏng

    ブチこわす - [ブチ壊す], レック, phá hỏng việc hôn lễ: 縁談 ~
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top