Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quá nhiều

adj

かど - [過度]
tiêu quá nhiều tiền: 過度にお金を使うこと
ngân hàng đó không thích quá nhiều người rút một lúc quá nhiều tiền đô: その銀行は、あまり大勢の人が過度にドルを引き出すのを好まない。
uống quá nhiều (vô độ): 過度に飲む
かじょう - [過剰]
sự can thiệp quá nhiều: 過剰な干渉

Xem thêm các từ khác

  • Quá nhiệt

    オーバーヒート, explanation : オーバーヒートとは、エンジンが正常に機能するための適正な冷却水の水温を超えて熱くなった状態です。原因としては、「冷却液不足」など「冷却システム」のいずれかが故障すると起こりますが、エンジンオイル不足などの「潤滑システム」に異常が起こった場合も発生することがあります。いずれもオーバーヒートの状態が進むと「シリンダーヘッドガスケットの破損」や、ピストンなどのエンジン内部に焼き付きを起こすなど、重大な損傷を与えることがあります。,...
  • Quá nóng

    オーバーヒート, nguyên nhân gây ra tình trạng quá nóng: オーバーヒートの原因となる
  • Quá nửa

    たいはん - [大半]
  • Quá phụ tải

    かふか - [過負荷]
  • Quá sức

    むり - [無理], mỗi ngày viết một lá thư cho gia đình là một công việc quá sức: 家族への手紙を毎日かくのは無理だ
  • Quá thẩm quyền

    えっけん - [越権], hành vi vượt quá thẩm quyền: 越権行為, coi là một hành vi vượt quá thẩm quyền: ~を越権行為と見なす,...
  • Quá thời hạn

    おくれる - [後れる], おくれる - [遅れる]
  • Quá to

    かいじょう - [塊状], quả thận quá to: 塊状腎
  • Quá trình

    プロセス, なりゆき - [成行き], なりゆき - [成り行き], ながれ - [流れ], しゅび - [首尾], けいか - [経過], かてい -...
  • Quá trình Alfin

    アルフィンプロセス
  • Quá trình chuyển đổi giao thức

    プロトコルへんかん - [プロトコル変換]
  • Quá trình cài

    マウントしょり - [マウント処理]
  • Quá trình cải cách

    かいかくかてい - [改革過程] - [cẢi cÁch quÁ trÌnh], xúc tiến quá trình cải cách ở ~: ~における改革過程を促進する,...
  • Quá trình cải tiến

    かいかくかてい - [改革過程] - [cẢi cÁch quÁ trÌnh], xúc tiến quá trình cải tiến ở ~: ~における改革過程を促進する,...
  • Quá trình gia công hộp nguội

    こーるどぼっくすほう - [コールドボックス法]
  • Quá trình học hành

    がくれき - [学歴]
  • Quá trình khôi phục

    ふっきゅうてじゅん - [復旧手順]
  • Quá trình kinh nghiệm

    けいれき - [経歴], quá trình kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính: 財務での経歴, quá trình kinh nghiệm trong lĩnh vực môi...
  • Quá trình luyện tập giữ cân

    ウエートトレーニング
  • Quá trình làm việc

    けいれき - [経歴], quá trình làm việc trong lĩnh vực tài chính: 財務での経歴, quá trình làm việc trong lĩnh vực môi trường:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top