Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quá trình cải cách

n, exp

かいかくかてい - [改革過程] - [CẢI CÁCH QUÁ TRÌNH]
Xúc tiến quá trình cải cách ở ~: ~における改革過程を促進する
Bước vào quá trình cải cách khó khăn: 困難な改革過程に乗り出す
Tiếp tục tiến trình cải cách được quy định trong ~ : ~に規定された改革過程を継続する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top