Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quá trình phục hồi

Tin học

ふっきゅうてじゅん - [復旧手順]

Xem thêm các từ khác

  • Quá trình phổ cập

    ふきゅうかてい - [普及過程]
  • Quá trình tiến triển

    しんこうじょうきょう - [進行状況] - [tiẾn hÀnh trẠng huỐng]
  • Quá trình tiến tới mục tiêu

    プロセス, explanation : プロセスとは、目的を達成するための過程をいう。///プロセスは一定の処理方法と手順を含むものであるから、プロセスによって作業を進めれば予定したアウトプットが得られる。企画のプロセス、製造のプロセス、データ処理のプロセスなどのように使われる。///プロセスはアウトプットを生み出すものではあるが、必要とするインプットが不十分であれば、アウトプットは役立たないものになる。,...
  • Quá trình trao đổi chất khí

    がすこうかんかてい - [ガス交換過程]
  • Quá trình trình bày

    わりつけしょり - [割付け処理]
  • Quá trình xác suất Gauss

    がうすかくりつかてい - [ガウス確率過程]
  • Quá trình đoạn nhiệt

    だんねつかてい - [断熱過程]
  • Quá trình đánh giá sự thích hợp

    てきごうせいひょうかかてい - [適合性評価過程]
  • Quá trình đặt

    マウントしょり - [マウント処理]
  • Quá trình địa chỉ hoá

    アドレシング
  • Quá trớn

    いさむ - [勇む], オーバーステップ, đi quá xa (quá trớn): 勇み足, cho tôi xin lỗi về việc hôm nọ, hôm đó tôi hơi quá...
  • Quá tuổi để...làm gì

    いいとしをして - [いい年をして] - [niÊn], quá tuổi để làm những việc như thế: いい年をして、そんなことやってちゃまずいでしょう,...
  • Quá tâm

    オーバセンタ
  • Quá tải

    かじゅうつみこみ - [過重積込], オーバーロード, オーバロード
  • Quá tải (tàu biển)

    つみすぎ - [積み過ぎ], category : 対外貿易
  • Quá đà

    いさむ - [勇む], オーバーステップ, đi quá đà (quá trớn): 勇み足, cho tôi xin lỗi về việc hôm nọ, hôm đó tôi hơi quá...
  • Quá đáng

    あんまり - [余り], オーバー, きょうげき - [矯激], とんだ, とんでもない, ほうがい - [法外], むしょうに - [無性に],...
  • Quái gở

    ききょう - [奇矯], hành động kì quặc (lập dị, quái gở): 奇矯な行動
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top