Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quá trình xác suất Gauss

Kỹ thuật

がうすかくりつかてい - [ガウス確率過程]

Xem thêm các từ khác

  • Quá trình đoạn nhiệt

    だんねつかてい - [断熱過程]
  • Quá trình đánh giá sự thích hợp

    てきごうせいひょうかかてい - [適合性評価過程]
  • Quá trình đặt

    マウントしょり - [マウント処理]
  • Quá trình địa chỉ hoá

    アドレシング
  • Quá trớn

    いさむ - [勇む], オーバーステップ, đi quá xa (quá trớn): 勇み足, cho tôi xin lỗi về việc hôm nọ, hôm đó tôi hơi quá...
  • Quá tuổi để...làm gì

    いいとしをして - [いい年をして] - [niÊn], quá tuổi để làm những việc như thế: いい年をして、そんなことやってちゃまずいでしょう,...
  • Quá tâm

    オーバセンタ
  • Quá tải

    かじゅうつみこみ - [過重積込], オーバーロード, オーバロード
  • Quá tải (tàu biển)

    つみすぎ - [積み過ぎ], category : 対外貿易
  • Quá đà

    いさむ - [勇む], オーバーステップ, đi quá đà (quá trớn): 勇み足, cho tôi xin lỗi về việc hôm nọ, hôm đó tôi hơi quá...
  • Quá đáng

    あんまり - [余り], オーバー, きょうげき - [矯激], とんだ, とんでもない, ほうがい - [法外], むしょうに - [無性に],...
  • Quái gở

    ききょう - [奇矯], hành động kì quặc (lập dị, quái gở): 奇矯な行動
  • Quái lạ

    かいき - [怪奇], おかしな - [可笑しな], một thực nghiệm quái lạ phức tạp đã được đề xuất để tìm hiểu về hiện...
  • Quái thai

    きけいじ - [奇形児] - [kỲ hÌnh nhi], khả năng sinh ra đứa con dị dạng (quái thai, con bị dị tật): 奇形児が生まれる可能性,...
  • Quái thú

    かいじゅう - [怪獣], quái thú tưởng tượng dựng trong phim: 架空の映画怪獣, quái thú phì (phun) ra lửa: 火を吐く怪獣,...
  • Quái vật

    モンスター, ビースト, かいぶつ - [怪物], かいじゅう - [怪獣], おばけ - [お化け], オーガ, gozilla là quái vật trong phim...
  • Quái vật biển

    うみぼうず - [海坊主] - [hẢi phƯỜng chỦ], quái vật biển.: 海の怪物(大きな海獣)
  • Quái vật mình dê, đuôi rắn, đầu sư tử trong thần thoại Hy lạp

    キメラ, thực ra quái vật mình dê, đuôi rắn, đầu sư tử không có thực: じつは現実にキメラがない, quái vật mình dê,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top