Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quái lạ

adj

かいき - [怪奇]
Một thực nghiệm quái lạ phức tạp đã được đề xuất để tìm hiểu về hiện tượng bùng nổ đối tượng khách hàng là trẻ em: 消費者としてのベビーブーマーの行動を調べるために複雑怪奇な実験が考案された
Người quái lạ: 怪奇な人
おかしな - [可笑しな]
Thật quái lạ là tôi mơ thấy cùng một giấc mơ 3 đêm liên tiếp.: 可笑しな話が,僕は同じ夢を3晩続けて見た。

Xem thêm các từ khác

  • Quái thai

    きけいじ - [奇形児] - [kỲ hÌnh nhi], khả năng sinh ra đứa con dị dạng (quái thai, con bị dị tật): 奇形児が生まれる可能性,...
  • Quái thú

    かいじゅう - [怪獣], quái thú tưởng tượng dựng trong phim: 架空の映画怪獣, quái thú phì (phun) ra lửa: 火を吐く怪獣,...
  • Quái vật

    モンスター, ビースト, かいぶつ - [怪物], かいじゅう - [怪獣], おばけ - [お化け], オーガ, gozilla là quái vật trong phim...
  • Quái vật biển

    うみぼうず - [海坊主] - [hẢi phƯỜng chỦ], quái vật biển.: 海の怪物(大きな海獣)
  • Quái vật mình dê, đuôi rắn, đầu sư tử trong thần thoại Hy lạp

    キメラ, thực ra quái vật mình dê, đuôi rắn, đầu sư tử không có thực: じつは現実にキメラがない, quái vật mình dê,...
  • Quái vật một mắt

    ひとつめ - [一つ目] - [nhẤt mỤc]
  • Quán ba

    バー
  • Quán bar

    さかば - [酒場]
  • Quán bán thịt

    にくや - [肉屋], gà được gom lại để mang đến cửa hàng thịt gà: 肉屋に連れて行くために鶏が集められた
  • Quán cà phê

    きっさてん - [喫茶店], カフェ, quán cà phê mà ai vẫn thường đến: (人)がよく行った喫茶店, quán cà phê kín đáo:...
  • Quán dụng ngữ

    かんようく - [慣用句], quán dụng ngữ động từ: 動詞慣用句
  • Quán giải khát

    きっさてん - [喫茶店], カフェテリア, quán giải khát mà ai vẫn thường đến: (人)がよく行った喫茶店, quán giải...
  • Quán hàng

    ろてん - [露店], người bán rong bán rất nhiều đồ trong quầy hàng trên vỉa hè nhỏ bé của mình: その行商人は粗末な露店でいろいろなものを売っていた,...
  • Quán nước

    きっさてん - [喫茶店], カフェ, quán nước mà ai vẫn thường lui tới: (人)がよく行った喫茶店, quán nước kín đáo:...
  • Quán quân

    はしゃ - [覇者], はけん - [覇権], にゅうせんしゃ - [入選者] - [nhẬp tuyỂn giẢ]
  • Quán rượu

    パブ, さかや - [酒屋], いざかや - [居酒屋], quán rượu được trang trí rất đẹp: きれいに飾られた居酒屋, quán rượu...
  • Quán triệt

    かんてつ - [貫徹], つらぬく - [貫く], quán triệt không toàn diện: 不完全貫徹, quán triệt tư tưởng: 意思を貫徹する,...
  • Quán trà

    きっさてん - [喫茶店], quán trà mà ai vẫn thường đến: (人)がよく行った喫茶店, quán trà kín đáo: くつろげる喫茶,...
  • Quán tính

    だせい - [惰性], イナーシャ, かんせい - [慣性], category : 物理学
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top