Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quán dụng ngữ

n

かんようく - [慣用句]
quán dụng ngữ động từ: 動詞慣用句

Xem thêm các từ khác

  • Quán giải khát

    きっさてん - [喫茶店], カフェテリア, quán giải khát mà ai vẫn thường đến: (人)がよく行った喫茶店, quán giải...
  • Quán hàng

    ろてん - [露店], người bán rong bán rất nhiều đồ trong quầy hàng trên vỉa hè nhỏ bé của mình: その行商人は粗末な露店でいろいろなものを売っていた,...
  • Quán nước

    きっさてん - [喫茶店], カフェ, quán nước mà ai vẫn thường lui tới: (人)がよく行った喫茶店, quán nước kín đáo:...
  • Quán quân

    はしゃ - [覇者], はけん - [覇権], にゅうせんしゃ - [入選者] - [nhẬp tuyỂn giẢ]
  • Quán rượu

    パブ, さかや - [酒屋], いざかや - [居酒屋], quán rượu được trang trí rất đẹp: きれいに飾られた居酒屋, quán rượu...
  • Quán triệt

    かんてつ - [貫徹], つらぬく - [貫く], quán triệt không toàn diện: 不完全貫徹, quán triệt tư tưởng: 意思を貫徹する,...
  • Quán trà

    きっさてん - [喫茶店], quán trà mà ai vẫn thường đến: (人)がよく行った喫茶店, quán trà kín đáo: くつろげる喫茶,...
  • Quán tính

    だせい - [惰性], イナーシャ, かんせい - [慣性], category : 物理学
  • Quán xuyến

    かんつうする - [貫通する]
  • Quán ăn

    カフェテリア, おしょくじどころ - [お食事処], không được chạy trong quán ăn: カフェテリアでは走ってはいけません,...
  • Quán ăn bình dân

    あかちょうちん - [赤提灯] - [xÍch ĐỀ ĐĂng]
  • Quán điện tử

    ゲームセンター, sau khi paul thất nghiệp, anh ấy đã giết thời gian ở điểm chơi trò chơi điện tử (quán điện tử, hàng...
  • Quát

    おめだま - [お目玉]
  • Quân Vua (cờ vua)

    ぎょく - [玉] - [ngỌc]
  • Quân bài

    カード, thế thì hãy lật 2 quân bài lên đi. không được. không được. giữ không được à? quân bài gì vậy?: じゃあ2枚めくって。ダメ、ダメ。持ってっちゃダメなの。何のカード?,...
  • Quân bài chui

    ぼつ - [没]
  • Quân bài dập

    ぼつ - [没]
  • Quân bài rô

    ダイヤ
  • Quân bị

    ぐんび - [軍備], dư thừa quân bị: 過剰軍備, quân bị của hải quân: 陸海の軍備, quân bị hay cuộc sống: 軍備か生活か,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top