Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quãng vượt

Kỹ thuật

スパン
Explanation: 全長や支点間の距離の意等にも使われる。

Xem thêm các từ khác

  • Quãng đường phanh

    せいどうきょり - [制動距離], category : 自動車, explanation : ブレーキが効き始めてから完全に停止するまでの距離。警察庁交通局監修の『交通の教則』によると時速20_では約3m、時速80_では約53mとなっているが、路面が濡れていたりタイヤが擦り減っているとさらに伸びてしまう。,...
  • Què quặt

    びっこ
  • Quét

    はく - [掃く], ぬる - [塗る], そうじする - [掃除する], ブラシ, quét sàn: 床を掃く
  • Quét dọn

    ふく - [拭く], そうじする - [掃除する]
  • Quét hồ

    のりをつける - [糊を付ける]
  • Quét ký hiệu đánh dấu

    マークよみとり - [マーク読取り]
  • Quét mành

    ラスタスキャン
  • Quét màu

    ペイント
  • Quét mực

    せんびき - [線引き]
  • Quét sơn

    うるしをぬる - [漆を塗る], ラッカー
  • Quét sơn mài màu đỏ son

    にぬり - [丹塗り] - [Đan ĐỒ], cổng chào (thường ở phía trước đền hoặc chùa...) được sơn màu đỏ.: 丹塗りの鳥居
  • Quét sạch

    きれいにそうじする - [きれいに掃除する], スカベンジ
  • Quét sạch virus

    ウイルスをはいじょする - [ウイルスを排除する]
  • Quét tài liệu

    ドキュメントイメージング
  • Quét tước

    そうじ - [掃除する], せいそうする - [清掃する]
  • Quét virus

    ウィルスかくり - [ウィルス隔離]
  • Quét vôi

    ライム
  • Quét đi

    はらう - [払う]
  • Quét điểm

    こうがくマークよみとり - [光学マーク読取り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top