Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quý trọng

Mục lục

adj

きちょう - [貴重]
きちょう - [貴重]
kinh nghiệm như thế còn đáng quý trọng hơn cả tiền bạc: そのような経験は金より貴重だ
thời gian trải nghiệm đó rất quý trọng đối với tôi: あの時期の体験は、私にとって大変貴重だったと思う
quyển sách đó rất quý trọng đối với tôi: その本は私にとって非常に貴重である
たっとぶ - [尊ぶ]
cố gắng để được mọi người quý trọng: 人々に尊ばれる様にせよ
とうとぶ - [尊ぶ]
Giá trị quan về coi trọng tập thể.: 集団を尊ぶ価値観

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top