Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quạt gấp

Mục lục

n

おうぎ - [扇]
quạt giấy làm bằng gỗ đàn hương: 白檀の扇
quạt lông công: 尾扇
trần nhà cao có treo quạt trần: 天井扇が付いている高い天井
đường nước tỏa ra như chiếc quạt: 水路が扇のように広がる

Kỹ thuật

フレックスファン

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top