Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quả cầu lông

n

バトミントンのはね

Xem thêm các từ khác

  • Quả cầu đánh dấu

    トラックボール
  • Quả dâu tây

    いちご - [苺], màu của mứt dâu tây: 苺ジャムの(赤)色, mẹ ơi con muốn ăn dâu tây: ママ、いちご食べたいよ, bây...
  • Quả dưa chuột

    かっぱ
  • Quả dưa hấu

    すいか - [西瓜], ウォーターメロン, miếng dưa hấu: 西瓜割り, một miếng dưa hấu: スイカ一切れ, cắt dưa hấu: スイカを切った,...
  • Quả dọi

    プラミット
  • Quả dứa

    パイナップル
  • Quả giao bóng hỏng

    フォールト
  • Quả hạnh nhân

    アーモンド, món thịt gà có thêm hạnh nhân của anh ấy vị rất ngon: アーモンドが入った彼のチキン料理はとてもおいしい
  • Quả hồng khô

    つるしがき - [吊るし柿] - [ĐiẾu thỊ]
  • Quả hồng ngâm

    かき - [柿], quả hồng ngâm: 柿の実, quả hồng khi chín sẽ chuyển sang màu da cam: 柿は熟れるにつれ,オレンジ色に変わった
  • Quả là

    じつに - [実に], さすが - [流石], quả là đẹp: 実にきれいだ, quả là anh hùng: さすがの英雄も, quả là con trai ta: さすがは我が息子だな
  • Quả lê

    なしのみ - [梨の実] - [lÊ thỰc]
  • Quả lô

    ローラー
  • Quả lắc

    なるこ - [鳴子] - [minh tỬ]
  • Quả lắc(chuông) làm bằng gỗ

    ひょうしぎ - [拍子木]
  • Quả lốp

    ロブ
  • Quả mâm xôi

    くろいちご - [黒苺] - [hẮc *]
  • Quả mơ

    アプリコット, あおうめ - [青梅] - [thanh mai], nước mơ ép: アプリコットネクター
  • Quả mơ còn xanh

    あおうめ - [青梅] - [thanh mai]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top