Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quẫn bách

n

くきょう - [苦境]

Xem thêm các từ khác

  • Quận huyện

    ふけん - [府県] - [phỦ huyỆn], じゅうたくち - [住宅地]
  • Quật cường

    がんきょうな - [頑強な]
  • Quật khởi

    たちあがる - [立ち上がる]
  • Quật ngã

    たおす - [倒す], たおす, なげおとす - [投げ落とす]
  • Quắc thước

    かくしゃく - [矍鑠] - [quẮc thƯỚc]
  • Quằn quại

    じたばた, じたばたする
  • Quẳng xuống

    おとす - [落とす]
  • Quặng bô xit

    ボーキサイト
  • Quặng kẽm

    トタン
  • Quặng sắt

    てっこうせき - [鉄鉱石] - [thiẾt khoÁng thẠch], てっこう - [鉄鉱], quặng sắt dùng làm nguyên liệu: 原料鉄鉱石, quặng...
  • Quặng sắt từ

    じしゃく - [磁石]
  • Quặng thô

    げんせき - [原石] - [nguyÊn thẠch], mua bán bất chính quặng thô kim cương: ダイヤモンド原石の不正取引
  • Quặng từ

    じしゃく - [磁石]
  • Quặng uranium

    ウランこう - [ウラン鉱], sàng quặng uranium dạng xuất hiện từ núi lửa: 火山関連型ウラン鉱床, sàng quặng uranium tạp,...
  • Quặng vàng

    きんかい - [金塊], quặng vàng nhỏ: 小さな金塊, nhập lậu vàng thỏi: 金塊の密輸, phá vỡ kỷ lục guiness về thỏi vàng...
  • Quẹt diêm

    マッチ
  • Quế chi

    にっけいのえだ - [肉桂の枝]
  • Quờ quạng

    ふれる, さわる
  • Quỳ xuống

    ひざまずく - [跪く], quỳ xuống cảm tạ: 感謝の面持ちでひざまずく
  • Quỵt tiền

    たおす
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top