Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quỹ đạo thẳng tự do

Kỹ thuật

ほうしゅつきどう - [放出軌道]

Xem thêm các từ khác

  • Quỹ đạo trung gian

    ちゅうきどう - [中軌道]
  • Quỹ đầu tư carbon

    たんそとうしききん - [炭素投資基金]
  • Quở mắng

    しかる - [叱る], くんかいする - [訓戒する]
  • Quở trách

    おおめだま - [大目玉] - [ĐẠi mỤc ngỌc], しかる - [叱る], ひなんする - [非難する]
  • Quốc ca

    こっか - [国歌]
  • Quốc cấm

    こっきん - [国禁]
  • Quốc doanh

    こくえい - [国営], こうえい - [公営], hãng hàng không này là của quốc doanh.: この航空会社は国営です。, doanh nghiệp...
  • Quốc dân

    こくみん - [国民]
  • Quốc dụng

    こっかししゅつ - [国家支出], こくひ - [国費]
  • Quốc gia

    みんぞく - [民俗], ナショナル, ステート, こっか - [国家], こくりつ - [国立], くに - [国], sau chiến tranh thế giới thứ...
  • Quốc gia khác

    たこく - [他国], thị trường điện thoại di động của nhật bản được cho là đang phát triển tiến xa hơn thị trường...
  • Quốc gia lớn

    ちょうたいこく - [超大国], thế giới chỉ có một siêu cường quốc.: 超大国が一つしかない世界, ngày nay mỹ là một...
  • Quốc giáo

    こっきょう - [国教]
  • Quốc hiệu

    こくごう - [国号]
  • Quốc huy

    こくしょう - [国章]
  • Quốc hữu

    こくゆう - [国有], năm 1947, chính phủ anh đã quốc hữu hóa đường sắt.: イギリス政府は1947年に鉄道を国有化した。
  • Quốc hữu hoá

    こくゆうか - [国有化]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top