Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Que cời

Kỹ thuật

レーキ
レーク

Xem thêm các từ khác

  • Que dò mạch mỏ

    ドウドルバグ
  • Que dò đầu

    ブラントブローブ
  • Que gạt

    ストライカ
  • Que hàn

    ようせつぼう - [溶接棒], はんだ
  • Que hàn hồ quang

    アークようせつぼう - [アーク溶接棒], category : 溶接
  • Que lõi

    コアロッド
  • Que thăm dò

    プローブ, category : 電気・電子
  • Que thăm mức dầu

    オイルレベルスティック
  • Que tre

    たけぐし - [竹串]
  • Que đo ren chuẩn Mỹ

    アメリカワイヤーゲージ
  • Quen

    しりあいになる - [知合いになる], かって - [勝手], しりあう - [知合う], つきあう - [付き合う], なれる - [慣れる],...
  • Quen biết

    しりあいになる - [知合いになる]
  • Quen biết nhiều

    かおがひろい - [顔が広い]
  • Quen biết rộng

    かおがひろい - [顔が広い]
  • Quen hơi

    においになれる - [匂いに慣れる]
  • Quen lệ

    ふうしゅうがある - [風習がある], しゅうかんをもつ - [習慣を持つ]
  • Quen mắt

    みなれる - [見慣れる]
  • Quen mồm

    くちぐせ - [口癖], đó là thói quen (tật) khi nói của anh ta (đó là do anh ta quen mồm): それは彼の口癖である, nói như quen...
  • Quen nhìn

    みなれる - [見慣れる]
  • Quen quen

    うろおぼえ - [うろ覚え] - [giÁc], hơi quen quen: うろ覚えである
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top