Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quyên góp

Mục lục

n, v

カンパ
quyên góp tiền ở công ty: 会社でのカンパ
quyên góp tiền vốn: 資金カンパ
きふ - [寄付]
đã nhận được tiền quyên góp từ nhiều người: 多くの人々から寄付が寄せられた
quyên góp của các học sinh cùng trường: 同窓生からの寄付
phần quyên góp của những người ủng hộ, hậu thuẫn: 後援者からの寄付
きふ - [寄付する]
Việc anh ta quyên góp cho quỹ là nhằm che đậy tiếng xấu do những hành vi đen tối gây nên: 彼が基金へ寄付したのは、悪事による汚名を返上するためだった
きふ - [寄附]
Họ đề nghị chúng tôi quyên góp để giúp đỡ người nghèo.: 彼らは私たちに、貧しい人を助けるための寄附をするよう頼んだ
きふ - [寄附する]
Tại sao anh không quyên góp một phần của khoản tiền thưởng ấy cho một tổ chức từ thiện nào đó? Lúc này, đang có rất nhiều người cần được giúp đỡ.: そのボーナスの一部を、どこかの慈善団体に寄附したらどう?ほら、たった今も、多くの人々が助けを必要としているのよ
けんきん - [献金する]
quyên góp (đóng góp) bao nhiêu đô la cho chiến dịch bầu cử: _ドルを選挙献金する
quyên góp (đóng góp, hiến tiền, biếu tiền, tặng tiền) cho Đảng bảo thủ cầm quyền thông qua công ty: 会社を通じて保守政党に献金する

Xem thêm các từ khác

  • Quyên góp tiền

    カンパ, quyên góp tiền ở công ty: 会社でのカンパ, quyên góp tiền vốn: 資金カンパ
  • Quyên sinh

    じさつする - [自殺する]
  • Quyên tiền

    けんきんする - [献金する], おかねをあつめる - [お金を集める]
  • Quyên tặng

    きふ - [寄附する], きふ - [寄付する], anh ấy muốn quyên tặng cho trẻ em bị bệnh một nửa số tiền lương của mình: 彼は給料の半分を病気の子どもたちに寄附したかった,...
  • Quyến luyến

    あいちゃく - [愛着] - [Ái trƯỚc], みれん - [未練]
  • Quyến rũ

    みごと - [見事], シャルマン, きれい - [奇麗], アトラクティブ, うっとりさせる, グラマー, のうさつ - [悩殺する],...
  • Quyến thuộc

    しんぞく - [親族], かぞく - [家族]
  • Quyết

    きまる - [決まる], かいけつする - [解決する], きめる - [決める], けっしんする - [決心する], けっていする - [決定する],...
  • Quyết...không

    けっして - [決して]
  • Quyết chiến

    けっせん - [決戦]
  • Quyết chí

    けっしん - [決心する], おもいきり - [思い切り], けついする - [決意する], おもいきった - [思い切った], おもいきって...
  • Quyết liệt

    ドラスチック, けつれつ - [決裂], げきれつ - [激烈], げきじん - [激甚], きょうれつ - [強烈], きゅうげき - [急激],...
  • Quyết lòng

    けっしんする - [決心する]
  • Quyết thắng

    ひっしょう - [必勝], けっしょう - [決勝]
  • Quyết toán

    けっさい - [決済], けっさん - [決算], thanh toán (quyết toán) đặc biệt: 特殊決済, thanh toán (quyết toán) tiền doanh thu...
  • Quyết toán thuế

    ぜいがくけっさん - [税額決算]
  • Quyết toán tài khoản

    かんじょうけっさい - [勘定決済]
  • Quyết tâm

    こころがける - [心掛ける], けっしん - [決心する], きょうこうする - [強行する], おもいきる - [思い切る], いっしんに...
  • Quyết tâm du học nước ngoài

    かいがいりゅうがくねつ - [海外留学熱] - [hẢi ngoẠi lƯu hỌc nhiỆt]
  • Quyết tâm thực hiện

    かんこう - [敢行], họ quyết tâm thực hiện chuyến đi mạo hiểm và giải cứu bạn bè: 彼らは危険な旅を敢行し、仲間を救出した,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top