Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quyền mua cổ phần mới ở giá xác định

Kinh tế

しんかぶよやくけん - [新株予約権]
Category: 制度・法律
Explanation: 株式をあらかじめ定めた価格で取得できる権利。///平成13年臨時国会で商法改正が成立し、新株予約権制度が創設された。///いままで会社は、この権利を、新株引受権付社債や転換社債など、社債と組み合わせた形にすることで、発行することができたが、この改正法により、新株予約権を単独で発行できるようになった。

Xem thêm các từ khác

  • Quyền mua cổ phần ưu đãi

    インセンティブ・ストック・オプション, category : 制度・法律, explanation : 役員、従業員の報酬または賞与として与えられる株式を、一定の価格で買える権利。///米国では、役員、幹部社員の報酬として広く利用されている。...
  • Quyền mua ưu tiên

    かいおぷしょん - [買いオプション], かいつけけん - [買付権]
  • Quyền ngư nghiệp

    ぎょぎょうけん - [漁業権]
  • Quyền nhiếp chính

    しっけん - [執権], chính trị nhiếp chính: 執権政治
  • Quyền nhiệm ý

    オプション, category : 取引(売買), explanation : オプションとは、何かをする『権利』のことである。基本型としては、コール・オプション(call...
  • Quyền nhãn hiệu

    しょうひょうけん - [商標権]
  • Quyền năng

    けんのう - [権能] - [quyỀn nĂng]
  • Quyền phát ngôn

    はつげんけん - [発言権] - [phÁt ngÔn quyỀn], はつけんげん - [発権限], lợi dụng quyền phát ngôn để phát triển: 成長を可能にするための発言権を活用する,...
  • Quyền phê phán

    さいばんけん - [裁判権]
  • Quyền phù hợp

    てきせつなけんげん - [適切な権限]
  • Quyền phủ nhận

    きょひけん - [拒否権], quyền phủ nhận lời cung khai: 供述拒否権
  • Quyền phủ quyết

    きょひけん - [拒否権], ひけつけん - [否決権], もくひけん - [黙秘権], quyền phủ quyết hội nghị: 議会拒否権, quyền...
  • Quyền quyết định

    けっていけん - [決定権]
  • Quyền quản trị

    かんりきかん - [管理機関]
  • Quyền rút vốn

    ひきだしけん - [引出権]
  • Quyền rút vốn đặc biệt

    とくべつひきだしけん - [特別引出権]
  • Quyền sinh tồn

    せいぞんけん - [生存権]
  • Quyền sáng chế

    とっきょけん - [特許権] - [ĐẶc hỨa quyỀn], quyết định về quyền sáng chế và thù lao: 特許権や報酬に関する取り決めをする,...
  • Quyền sử dụng

    しようけん - [使用権], ライセンス
  • Quyền sử dụng vật sở hữu của người khác

    えきけん - [役権], explanation : 一定の目的のため、他人の所有物を利用する物権。特定人の便益のために他人の物を利用する人役権と、特定の土地の便益のために他人の土地を利用する地役権とに分かれる。現行民法は地役権だけを認める。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top