Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rào an toàn

Kỹ thuật

あんぜんさく - [安全柵]

Xem thêm các từ khác

  • Rào chắn

    フェンス, バリア, ガード
  • Rào chắn bảo hiểm

    セーフガード
  • Rào chống dầu tràn

    オイルフェンス, kéo dài rào chống tràn dầu: オイルフェンス展張艇
  • Rào cản

    なんかん - [難関]
  • Rào ngăn của cảnh sát

    ひじょうせん - [非常線] - [phi thƯỜng tuyẾn]
  • Rào ngăn đường

    ガードレール, Đâm vào rào ngắn đường giữa đường ô tô và đường cho người đi bộ: ガードレールにぶつかる, xe...
  • Rào rào

    ざらざら, ざあっ, ざあざあ, tường đất rơi rào rào.: 壁土が~(と)落ちた。, mưa rơi rào rào: 雨が~降る
  • Rác

    くず - [屑], ごみ - [塵], ごみ, ごみ, はいきぶつ - [廃棄物], ガベジ, ゴミ, không được vứt bã (rác) ra ngoài đường:...
  • Rác nhà bếp

    なまごみ - [生ごみ] - [sinh]
  • Rác ra, rác vào

    ガベージインガベージアウト
  • Rác rưởi

    おぶつ - [汚物], rác rưởi bị vứt xuống sông là nguyên nhân làm cá chết.: 川に流れ込んだ汚物が原因で魚が死んだ。
  • Rác thải có hại

    ゆうがいはいきぶつ - [有害廃棄物]
  • Rách

    ほころびる - [綻びる], やぶれる - [破れる], われる - [割れる], やぶれ - [破れ], cái quần của tôi bị rách mông.: ズボンのお尻は綻びた。,...
  • Rách bươm

    ぼろぼろ
  • Rách nát

    みすぼらしい - [見窄らしい], ぼろぼろ, ずたずたにやぶれる - [ずたずたに破れる], おんぼろ, chiếc xe đạp rách nát...
  • Rách rưới

    ぼろ, ずたずた
  • Rái cá

    かわうそ, かわうそ - [川獺] - [xuyÊn *], cuộc phiêu lưu của chú rái cá tarka (tên phim): かわうそタルカの大冒険, sự tích...
  • Rám nắng

    ひやけ - [日焼]
  • Rán

    やける - [焼ける], やく - [焼く], あげる - [揚げる], あげる - [上げる], rán tempura: 天ぷらを~
  • Rán cho nhiều mỡ

    あんだぎ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top