Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rào ngăn đường

n

ガードレール
Đâm vào rào ngắn đường giữa đường ô tô và đường cho người đi bộ: ガードレールにぶつかる
Xe vệ sinh rào ngăn đường đa chức năng : 多機能型ガードレール清掃車

Xem thêm các từ khác

  • Rào rào

    ざらざら, ざあっ, ざあざあ, tường đất rơi rào rào.: 壁土が~(と)落ちた。, mưa rơi rào rào: 雨が~降る
  • Rác

    くず - [屑], ごみ - [塵], ごみ, ごみ, はいきぶつ - [廃棄物], ガベジ, ゴミ, không được vứt bã (rác) ra ngoài đường:...
  • Rác nhà bếp

    なまごみ - [生ごみ] - [sinh]
  • Rác ra, rác vào

    ガベージインガベージアウト
  • Rác rưởi

    おぶつ - [汚物], rác rưởi bị vứt xuống sông là nguyên nhân làm cá chết.: 川に流れ込んだ汚物が原因で魚が死んだ。
  • Rác thải có hại

    ゆうがいはいきぶつ - [有害廃棄物]
  • Rách

    ほころびる - [綻びる], やぶれる - [破れる], われる - [割れる], やぶれ - [破れ], cái quần của tôi bị rách mông.: ズボンのお尻は綻びた。,...
  • Rách bươm

    ぼろぼろ
  • Rách nát

    みすぼらしい - [見窄らしい], ぼろぼろ, ずたずたにやぶれる - [ずたずたに破れる], おんぼろ, chiếc xe đạp rách nát...
  • Rách rưới

    ぼろ, ずたずた
  • Rái cá

    かわうそ, かわうそ - [川獺] - [xuyÊn *], cuộc phiêu lưu của chú rái cá tarka (tên phim): かわうそタルカの大冒険, sự tích...
  • Rám nắng

    ひやけ - [日焼]
  • Rán

    やける - [焼ける], やく - [焼く], あげる - [揚げる], あげる - [上げる], rán tempura: 天ぷらを~
  • Rán cho nhiều mỡ

    あんだぎ
  • Rán chưa chín

    なまあげ - [生揚げ] - [sinh dƯƠng]
  • Rán giòn

    いためる - [炒める]
  • Ráng sức

    どりょくする - [努力する], できるだけ, おもいきり - [思い切り], ráng sức vận động, toát hết mồ hôi: 思い切り身体を動かして汗を流す
  • Ráo khô

    かんそうする - [乾燥する]
  • Ráo nước mắt

    なみだがかわく - [涙が乾く]
  • Ráo trơn

    かわききる - [乾き切る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top