- Từ điển Việt - Nhật
Ráng sức
Mục lục |
adv
どりょくする - [努力する]
できるだけ
おもいきり - [思い切り]
- ráng sức vận động, toát hết mồ hôi: 思い切り身体を動かして汗を流す
Xem thêm các từ khác
-
Ráo khô
かんそうする - [乾燥する] -
Ráo nước mắt
なみだがかわく - [涙が乾く] -
Ráo trơn
かわききる - [乾き切る] -
Ráp
モンタージュする, そうちする - [装置する], くみたてる - [組立てる], フィット -
Ráp hát
えいがかん - [映画館] -
Ráp lại
モンタージュする, くみたてる - [組立てる], さいどふくみたて - [再度組み立て] -
Ráp máy
きかいをそうちする - [機械を装置する], きかいをくみたてる - [機械を組立てる] -
Ráp phim
モンタージュ -
Ráp ráp
ざらざら -
Rát
やく - [焼く], もえるような - [燃えるような] -
Rát cổ
のどがやきつく - [咽喉が焼付く] -
Ráy tai
みみあか - [耳垢] -
Râm mát
どんよりしたすずしい - [どんよりした涼しい], くもりがち - [曇りがち], thời tiết râm mát: 曇りがちな天気 -
Râm trời
どんよりしたてんき - [どんよりした天気] -
Râu cằm
あごひげ - [顎鬚] -
Râu dê
ひつじのひげ - [羊の髭] -
Râu mép
くちひげ - [口髭], はなひげ - [鼻髭] - [tỴ tƯ] -
Râu mực
いかのあし - [イカの足] -
Râu ria
あごひげとくちひげ - [顎鬚と口髭]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.