- Từ điển Việt - Nhật
Râu cằm
n
あごひげ - [顎鬚]
Xem thêm các từ khác
-
Râu dê
ひつじのひげ - [羊の髭] -
Râu mép
くちひげ - [口髭], はなひげ - [鼻髭] - [tỴ tƯ] -
Râu mực
いかのあし - [イカの足] -
Râu ria
あごひげとくちひげ - [顎鬚と口髭] -
Rây bột
こむぎこをふるいわける - [小麦粉をふるい分ける] -
Rây lược kiểu màn chắn
スクリーン -
Rã rời
がっくり, がっくりする, ぐったり, つかれる - [疲れる], むりょくかする - [無力化する], ngồi trên ghế mệt mỏi rã... -
Rãnh (do nước xói)
ガリー, ガリ -
Rãnh (xuyên qua)
パセージ -
Rãnh chữ V
Vベルト, ノッチ -
Rãnh chốt
キーウェイ, キーシート -
Rãnh chỉ mục
インデックストラック -
Rãnh cong
カーブフォロア -
Rãnh cán
グルーブ -
Rãnh cắm cạc
カードケージ, カードスロット -
Rãnh cắt
スリット -
Rãnh cắt vành
リムカット -
Rãnh dầu
あぶらみぞ - [油みぞ] -
Rãnh dẫn
ランナ, category : 鋳造 -
Rãnh dẫn dầu
オイルギャラリー, オイルグルーブ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.