Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rìu

n

まさかり - [鉞]
おの
làm cái gì bằng rìu: ~をおので作る
chặt đứt đầu của con rồng bằng rìu: 竜の首をおので切り落とした
đốn cây bằng rìu: おので倒す

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top