Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ròng rọc không căng

Kỹ thuật

ルースプーリ

Xem thêm các từ khác

  • Ròng rọc lỏng

    ルースプーリ
  • Ròng rọc quạt gió

    ファンプーリ
  • Róc rách

    ささやく - [囁く], さらさら, ざわざわおとをたてる - [ざわざわ音を立てる], だぶだぶ, dòng sông nhỏ nước chảy róc...
  • Róc xương

    ボーン
  • Rón rén

    ゆっくり, ひそひそ, しずかに - [静かに], うぞうぞ
  • Rót

    つぐ - [注ぐ], そそぐ - [注ぐ], かぶる - [被る], ポア, anh ta rót bia ra cốc rồi uống một hơi.: 彼はコップにビールを注いで一気に飲んだ。,...
  • Rót hàng

    ばらにつみつけ - [バラ荷積み付け], ばらにつみつけ - [バラ荷積付け], category : 対外貿易
  • Rót rượu

    おさけをつぐ - [お酒を注ぐ], さけをそそぐ - [酒を注ぐ]
  • Rót vào

    ながしいれる - [流し入れる], つぎいれる - [注ぎ入れる], ちゅうにゅう - [注入する], さす - [注す]
  • Rô-bi-nê

    じゃぐち - [蛇口]
  • Rô-bốt

    アンドロイド
  • Rô-to ngoài

    アウターロータ
  • Rô bốt

    ロボット
  • Rô ti

    やきにく - [焼肉]
  • Rô to

    ローター, ランナ
  • Rô to cuộn

    ワウンドロータ
  • Rô to dọc

    ロンジチュージナルランナ
  • Rô to quay trên trục công xôn

    オーバハングロータ
  • Rô to đáy

    ボトムランナ
  • Rôbốt tri thức

    ノウボット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top