Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Răng hàm

n

きゅうし - [臼歯]
うすば - [臼歯]

Xem thêm các từ khác

  • Răng hô

    でば - [出歯] - [xuẤt xỈ], でっぱ - [出っ歯] - [xuẤt xỈ]
  • Răng khôn

    おやしらず - [親不知], おやしらず - [親知らず], anh định nhổ răng khôn của tôi đấy à?: 親知らずを抜くんですか?,...
  • Răng nanh

    けんし - [犬歯], きば - [牙] - [nha], phần răng nanh và răng tiền hàm: 犬歯・小臼歯部, răng giống răng nanh: 犬歯のような歯,...
  • Răng ngắn

    ショートティース
  • Răng sâu

    むしば - [虫歯]
  • Răng sún

    むしば - [虫歯]
  • Răng sữa

    にゅうし - [乳歯] - [nhŨ xỈ]
  • Răng thân khai

    インボリュートツース
  • Răng thêm

    アデンダムツース
  • Răng trong

    インタナルツース
  • Răng truyền động

    ドライビングデンツ
  • Răng trắng như ngọc trai

    こうし - [皓歯] - [hẠo xỈ]
  • Răng vàng

    きんば - [金歯]
  • Răng vát cạnh

    チャンファードチース
  • Răng vẩu

    でば - [出歯] - [xuẤt xỈ], でっぱ - [出っ歯] - [xuẤt xỈ]
  • Răng xicloit

    サイクロイドチース
  • Răng đen

    おはぐろ - [お歯黒], nhuộm răng đen: お歯黒にする
  • Răng được nhuộm đen

    おはぐろ - [お歯黒], nhuộm răng đen: お歯黒にする
  • Rũ ra

    ぐったり, rũ ra, không thở được: 呼吸をしないでぐったりしている, rũ ra như sắp chết: 死んだようにぐったりしている
  • Rũ rượi

    くしゃくしゃする, ぐたぐた, ぐったり, みだす - [乱す], もつれさせる, cho đến lúc mệt rũ rượi ra: ぐたぐたになるまで,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top