Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rượu vốt ka

n

ウオツカ
ウォッカ
rượu vốt ka 50 độ: アルコール度50%のウォッカ
tỷ lệ nước cam trong rượu vốt ka: ウォッカのオレンジジュース割り

Xem thêm các từ khác

  • Rượu đã hâm nóng

    かんざけ - [燗酒] - [lẠn tỬu]
  • Rượu đế

    しろざけ - [白酒]
  • Rước

    むかえる - [迎える], ぎょうれつする - [行列する], うけいれる - [受け入れる]
  • Rước kiệu

    ぎょうれつする - [行列する]
  • Rước mời

    しょうたいする - [招待する]
  • Rạn nứt

    クラック, vết rạn nứt bề mặt: 表面クラック, vết rạn nứt của bùn: マッド・クラック
  • Rạn vỡ

    われる - [割れる]
  • Rạng ngời

    こうえいがある - [光栄がある], きらめく
  • Rạng rỡ

    けいじ - [啓示], かがやかしい - [輝かしい], ほがらか - [朗らか], まぶしい - [眩しい], りっぱな - [立派な], rạng rỡ...
  • Rạng sáng

    あける - [明ける], あからむ - [明らむ], chỉ một tiếng nữa là trời rạng: 1時間もすれば日が明ける, bầu trời rạng...
  • Rạng đông

    よるがあける - [夜が明ける], よあけ - [夜明け], よあかし - [夜明し], ぎょうてん - [暁天], あけぼの - [曙] - [thỰ],...
  • Rạo rực

    そくしんする - [促進する]
  • Rạp chiếu bóng

    シネマ, えいがかん - [映画館], cuối những năm 1930, thị trấn này đã có tới 20 rạp chiếu bóng: 1930年代末のこの町には、映画館が20カ所ほどあった,...
  • Rạp chiếu phim

    えいがかん - [映画館], cuối những năm 1930, thị trấn này đã có tới 20 rạp chiếu phim: 1930年代末のこの町には、映画館が20カ所ほどあった,...
  • Rạp xiếc

    サーカス
  • Rải

    ほそうする - [舗装する], ぶんさんする - [分散する], てんかいする - [展開する], まく - [撒く], ろうひする - [浪費する]
  • Rải balát

    バラスト
  • Rải nhựa đường

    ほそうする - [舗装する], rải nhựa cho đường đi xe cộ: 車道を舗装する, xây dựng công viên với những lối đi được...
  • Rải rác

    ぶんさんする - [分散する], はんぷ - [頒布する], ちらばる - [散らばる], パラパラ, パラパラする, まばら - [疎ら],...
  • Rải truyền đơn

    びらをまく - [ビラを撒く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top