- Từ điển Việt - Nhật
Rặng núi
n
れんぽう - [連峰]
- Dãy núi bị phủ tuyết: 雪を頂いた連峰
さんみゃく - [山脈]
Xem thêm các từ khác
-
Rẻ
れんか - [廉価], やすい - [安い], チープ, phải công nhận rằng khách sạn cũ đó rẻ và gần trung tâm: プラス面としては、古いホテルというのは安いし、中心部にある -
Rẻ mạt
とてもやすい - [とても安い], あんかな - [安価な] -
Rẻ thối
くだらない -
Rẻ tiền
やすっぽい - [安っぽい], やすい - [安い], エコノミー, あんかな - [安価な], チープ, thảm cỏ nhân tạo trong vườn cô... -
Rẻo vải
ぬのをさいだんする - [布を裁断する] -
Rẽ duyên
ふうふわかれをする - [夫婦分かれをする] -
Rề rà
スロー -
Rọ mõm
くちわ - [口輪] - [khẨu luÂn], tôi đã đeo rọ mõm cho con chó để bảo đảm an toàn cho lũ trẻ: 子どもたちを守るため、飼犬に口輪をはめた,... -
Rọc
さいだんする - [裁断する], きる - [切る] -
Rọc giấy
かみをさいだんする - [紙を裁断する], かみをきる - [紙を切る] -
Rọc vải
ぬのをさいだんする - [布を裁断する], ぬのをきる - [布を切る], きじをさいだんする - [生地を裁断する], きじをきる... -
Rọi đèn
あかしをつける - [灯をつける] -
Rỏ xuống
したたる - [滴る], nước rỏ xuống từ vòi nước.: 蛇口から水が滴っている。 -
Rời bến
みなとをでる - [港を出る], しゅっこうする - [出航する], しゅっこうする - [出港する] -
Rời khỏi
ぬける - [抜ける], でかける - [出かける] -
Rời nhau
ぶんりする - [分離する] -
Rời ra
はずれる - [外れる], ずらす, ばらばら -
Rời rạc
さんまん - [散漫], バラバラする, ばらばらな, りさんてき - [離散的] -
Rời xa
はなれる - [離れる], さる - [去る], thuyền rời xa bờ: 〔船が〕 岸を離れる -
Rời đi
はなれる - [放れる], たちさる - [立ち去る], tàu hỏa rời ga: 汽車が駅を放れる, thanh toán rời khỏi khách sạn: 〔店・ホテルなどから〕支払いを済ませて立ち去る
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.