Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rỗng không

Mục lục

adj, adv

かつかつ
カツカツ
がらんどう
くうきょ - [空虚]
đầu óc rỗng không: 思考空虚

Xem thêm các từ khác

  • Rỗng toếch

    からっぽ - [空っぽ], đầu rỗng toếch (ngu si, đần độn): 頭がからっぽである
  • Rỗng tuyếch

    くうそ - [空疎], くうきょ - [空虚], がらんどう, がらんとする, くうそ - [空疎], thân cân rỗng tuyếch: 中ががらんどうの木,...
  • Rốc két

    ロケット
  • Rối bù

    くしゃくしゃ, đầu bù tóc rối: ~の髪
  • Rối bời

    むちゃくちゃ - [無茶苦茶]
  • Rối loạn

    じょうらんする - [擾乱する], こんらんする - [混乱する], ごっちゃする, ごったがえす - [ごった返す] - [phẢn], くずれる...
  • Rối ren

    どんかんな - [鈍感な]
  • Rối rắm

    めんどうくさい - [面倒臭い]
  • Rối trí

    ぼんやりする, ぼやける
  • Rối tung

    もつれる - [縺れる], ごちゃごちゃ, ごちゃごちゃ, ゴチャゴチャする, đầu óc cứ rối tung cả lên: 頭の中をゴチャゴチャにする,...
  • Rốn

    へそのお - [へその緒], へそ - [臍], おへそ - [お臍], ...được đưa từ máu của mẹ vào máu của thai nhi thông qua nhau và...
  • Rốn lồi

    でべそ - [出臍] - [xuẤt ?]
  • Rốn quả

    はなおち - [花落ち] - [hoa lẠc]
  • Rốt cuộc

    ひっきょう - [畢竟], しまいに, あげく - [挙句], あげくのはて - [挙げ句の果て] - [cỬ cÚ quẢ], あげくのはて - [挙句の果て]...
  • Rốt cục

    けっきょく - [結局], すえ - [末] - [mẠt], họ đã đấu tranh đến phút cuối cùng và rốt cục cả hai người đều bị chết:...
  • Rồi thì

    そして
  • Rệp

    バッグ, なんきんむし - [南京虫] - [nam kinh trÙng]
  • Rệu rã

    ガタガタ
  • Rễ con

    ちいさなこん - [小さな根]
  • Rễ cái

    おおきなこん - [大きな根]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top