- Từ điển Việt - Nhật
Rủi ro ngoại lệ (chuyên chở đường biển)
Kinh tế
ふかこうりょくきけん - [不可抗力危険]
- Category: 対外貿易
れいがいきけん - [例外危険]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Rủi ro nhiễm bẩn
おせんきけん - [汚染危険] -
Rủi ro nước ngọt
たんすいきけん - [淡水危険], category : 対外貿易 -
Rủi ro rò chảy
もれぞん - [漏れ損], もれきけん - [漏れ危険] -
Rủi ro thiếu hụt
ふそくきけん - [不足危険] -
Rủi ro trộm cắp và không nhận được hàng
とうなんふちゃくきけん - [盗難不着危険], とうなんふちゃくきけん - [盗難付着危険], category : 対外貿易 -
Rủi ro tàu va nhau
しょうとつきけん - [衝突危険], しょうとつじこ - [衝突事故], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Rủi ro tàu đụng nhau
しょうとつじこ - [衝突事故], しょうとつきけん - [衝突危険] -
Rủi ro tín dụng
しんようきけん - [信用危険] -
Rủi ro tín dụng xuất khẩu
ゆしゅつしんようきけん - [輸出信用危険], category : 対外貿易 -
Rủi ro về an ninh
セキュリティリスク -
Rủi ro về bảo mật
セキュリティリスク -
Rủi ro vỡ
はそんきけん - [破損危険] -
Rủi ro xuất khẩu
ゆしゅつきけん - [輸出危険], category : 対外貿易 -
Rủi ro đình công, bạo lực và dân biến
すとらいき、ぼうどう、そうじょうきけん - [ストライキ、暴動、騒擾危険], category : 対外貿易 -
Rủi ro đình công, bạo động và dân biến
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん - [ストライキ.暴動.騒擾危険] -
Rủi ro đóng băng (bảo hiểm)
ひょうきけん - [氷危険], category : 対外貿易 -
Rủi ro đường biển
かいじょうきけん - [海上危険] -
Rủi ro đặc biệt
とくべつきけん - [特別危険] -
Rừng cấm
りん - [林] -
Rừng hỗn hợp
こんごうりん - [混合林] - [hỖn hỢp lÂm], こんこうりん - [混交林] - [hỖn giao lÂm]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.