Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rừng nguyên thủy

n

げんしりん - [原始林] - [NGUYÊN THỦY LÂM]

Xem thêm các từ khác

  • Rừng nhiệt đới

    ねったいりん - [熱帯林] - [nhiỆt ĐỚi lÂm], ジャングル, một nhóm bảo vệ môi trường đã tìm ra cách sử dụng cây rừng...
  • Rừng nhân tạo

    じんこうりん - [人工林] - [nhÂn cÔng lÂm]
  • Rừng núi

    やまともり - [山と森], ジャングリ
  • Rừng rú

    もり - [森], しんりん - [森林]
  • Rừng rậm

    みつりん - [密林]
  • Rừng rực

    かっかと, かっか, ngọn lửa cháy rừng rực: 火をかっかとおこしておく, lửa bốc cháy rừng rực: 炭火がかっかとおこっている,...
  • Rừng thông

    まつばやし - [松林]
  • Rừng thường xanh

    じょうりょくじゅりん - [常緑樹林]
  • Rừng trúc

    ちくりん - [竹林] - [trÚc lÂm], bảy người đàn ông thông thái ở trong một khu rừng trúc (nội dung của một câu chuyện ngụ...
  • Rừng trồng

    じんこうりん - [人工林] - [nhÂn cÔng lÂm]
  • Rửa hết chất kiềm

    あるかりせんじょう - [アルカリ洗浄]
  • Rửa mặt

    せんめん - [洗面], かおをあらう - [顔を洗う]
  • Rửa phim

    げんぞう - [現像], げんぞう - [現像する], cửa hàng này có thể rửa ảnh (rửa phim, tráng phim) sau 30 phút có ngay: その店では30分で現像ができる,...
  • Rửa ruột

    かんちょう - [灌腸] - [* trƯỜng], かんちょう - [浣腸] - [hoÁn trƯỜng], Được rửa ruột: 浣腸をしてもらう
  • Rửa ráy

    せんめん - [洗面する], せんじょうする - [洗浄する], あらう
  • Rửa sạch

    きよめる - [清める], dù có mặc áo cà sa thì cũng không rửa sạch được một linh hồn tội lỗi.: 聖職者の衣を着ても、汚れた魂を清めることはできない。
  • Rửa tay

    てをあらう - [手を洗う]
  • Rửa tội

    せんれいをうける - [洗礼をうける], しょうじんする - [精進する]
  • Rửa ảnh

    げんぞう - [現像], げんぞう - [現像する], しゃしんをげんぞうする - [写真を現像する], cửa hàng này có thể rửa ảnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top