Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rừng đặc dụng

特用林

Xem thêm các từ khác

  • Rửa hết chất kiềm

    あるかりせんじょう - [アルカリ洗浄]
  • Rửa mặt

    せんめん - [洗面], かおをあらう - [顔を洗う]
  • Rửa phim

    げんぞう - [現像], げんぞう - [現像する], cửa hàng này có thể rửa ảnh (rửa phim, tráng phim) sau 30 phút có ngay: その店では30分で現像ができる,...
  • Rửa ruột

    かんちょう - [灌腸] - [* trƯỜng], かんちょう - [浣腸] - [hoÁn trƯỜng], Được rửa ruột: 浣腸をしてもらう
  • Rửa ráy

    せんめん - [洗面する], せんじょうする - [洗浄する], あらう
  • Rửa sạch

    きよめる - [清める], dù có mặc áo cà sa thì cũng không rửa sạch được một linh hồn tội lỗi.: 聖職者の衣を着ても、汚れた魂を清めることはできない。
  • Rửa tay

    てをあらう - [手を洗う]
  • Rửa tội

    せんれいをうける - [洗礼をうける], しょうじんする - [精進する]
  • Rửa ảnh

    げんぞう - [現像], げんぞう - [現像する], しゃしんをげんぞうする - [写真を現像する], cửa hàng này có thể rửa ảnh...
  • Rực rỡ

    めざましい - [目覚ましい], まぶしい - [眩しい], はなばなしい - [花々しい] - [hoa], ごうか - [豪華], きらびやか - [煌びやか],...
  • Rỗ (khí)

    ポケット
  • Rỗ bề mặt đúc

    すあな - [巣穴], category : 鋳造, explanation : パテの中に空気が入りこみ、空洞が出来るようなもの。これが多いとパテやせの原因にもなる。水が入りこむとそこに水分がたまりブリスターの原因にもなる。,...
  • Rỗ châm kim

    はりあな - [針穴], category : 塗装
  • Rỗ khí

    バブル
  • Rỗ khí (kỹ thuật)

    エアポケット
  • Rỗ trong vật đúc

    いものす - [鋳物巣]
  • Rỗ đậu mùa

    あばた - [痘痕] - [ĐẬu ngÂn], người đàn ông mặt rỗ đậu mùa: あばた面の男, khuôn mặt rỗ đậu mùa: あばた面
  • Rỗi rãi

    あいた - [空いた], あく - [空く], nếu rỗi rãi thì giúp tôi nhé: 手が空いたら手伝ってください, cuối năm có ít người...
  • Rỗng không

    かつかつ, カツカツ, がらんどう, くうきょ - [空虚], đầu óc rỗng không: 思考空虚
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top