Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ru ngủ

Mục lục

v

まひする - [麻痺する]
ねせる - [寝せる]
なだめる

Xem thêm các từ khác

  • Ru ngủ dân chúng

    じんみんをなだめる - [人民をなだめる]
  • Rubella

    ふうしん - [風疹] - [phong chẨn]
  • Rubi

    ルビー, ルビ
  • Rudolf Diesel

    ルドルフディーゼル
  • Rui

    こまい - [木舞] - [mỘc vŨ]
  • Rulet

    ルーレット, ローレット
  • Rumani

    ルーマニア
  • Run

    がちがち, ふるえる - [震える], lầu đầu tiên phát biểu nên rất run: 初めてのスピーチでがちがちになる, chân cô ta...
  • Run bắn lên

    ぞっとする, ぞくぞくする
  • Run cầm cập

    おたおた, がたがたする
  • Run lẩy bẩy

    がたがたする
  • Run lập cập

    がたがたする
  • Run run

    ゆらめく - [揺らめく], ふるえる - [震える]
  • Run rẩy

    がたつく, ぞくぞくする, ぞっとする, びくびく, ふるえる - [震える], đầu gối run rẩy: 膝(ひざ)ががたつく, chỉ...
  • Rung

    ゆれる - [揺れる], ゆるがす - [揺るがす], ゆる - [揺る] - [dao], ゆらぐ - [揺らぐ], ゆする - [揺する], ゆすぶる - [揺すぶる],...
  • Rung bần bật

    ぐらぐらする, ぶるぶる
  • Rung chuyển

    ゆすぶる - [揺すぶる], ふあんにする - [不安にする], しんどうする - [震動する]
  • Rung chuông

    れいをふるえる - [鈴を震える], れいをならす - [鈴をならす]
  • Rung cây

    きをゆれる - [木を揺れる]
  • Rung hình

    ちらつき, フリッカ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top