Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sát rạt

n

せつごうする - [接合する]

Xem thêm các từ khác

  • Sát thủ

    キラー
  • Sát thực tế

    実際の状況に対応していた
  • Sát trùng

    さっちゅうざい - [殺虫剤], さっちゅう - [殺虫]
  • Sáu làn đường

    シックスウェイ
  • Sáu mươi xy lanh

    シックスチーンシリンダー
  • Sáu sigma

    シックスシグマ, explanation : 企業経営における製品、サービスの品質の到達目標値として、エラーあるいはミスの発生率を100万分の3、4回に抑え込むための業務改善を行う。米国ge社で1995年に全社展開を正式に宣言し、大きな成果を上げた。,...
  • Sáu xy lanh

    シックスシリンダー
  • Sáu đôi

    ツインシックス
  • Sâm Cao Ly

    こうらいにんじん - [高麗人参]
  • Sâm Hàn Quốc

    こうらいにんじん - [高麗人参]
  • Sân banh

    ふっとぼーるじょう - [フットボール場], さっかーじょう - [サッカー場]
  • Sân bay

    ヘリポート, ひこうじょう - [飛行場], くうこう - [空港], à, tôi nghĩ từ nhà ông đến sân bay mất khoảng ba mươi phút:...
  • Sân bay quốc tế

    こくさいくうこう - [国際空港]
  • Sân bên trong

    ないてい - [内庭] - [nỘi ĐÌnh]
  • Sân bóng

    きゅうじょう - [球場], グラウンド, người giữ sân bóng: グラウンド・キーパー, kiểm soát sân bóng: グラウンド・コントロール,...
  • Sân bóng chày

    きゅうじょう - [球場], sau khi trời mưa thì khó mà chơi được ở sân bóng chày này: 雨が降った後に、この球場でプレーするのは難しい,...
  • Sân chơi

    あそびば - [遊び場]
  • Sân ga

    ホーム, プラットホーム, プラットフォーム, プラットホーム
  • Sân gôn

    ごるふじょう - [ゴルフ場]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top