Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sân bay quốc tế

Tin học

こくさいくうこう - [国際空港]

Xem thêm các từ khác

  • Sân bên trong

    ないてい - [内庭] - [nỘi ĐÌnh]
  • Sân bóng

    きゅうじょう - [球場], グラウンド, người giữ sân bóng: グラウンド・キーパー, kiểm soát sân bóng: グラウンド・コントロール,...
  • Sân bóng chày

    きゅうじょう - [球場], sau khi trời mưa thì khó mà chơi được ở sân bóng chày này: 雨が降った後に、この球場でプレーするのは難しい,...
  • Sân chơi

    あそびば - [遊び場]
  • Sân ga

    ホーム, プラットホーム, プラットフォーム, プラットホーム
  • Sân gôn

    ごるふじょう - [ゴルフ場]
  • Sân hiên

    テラス
  • Sân khấu

    ぶたい - [舞台], ステージ, げきじょう - [劇場], xin các anh chị lên sân khấu.: 舞台にあがってください。, sân khấu...
  • Sân quần vợt

    テニスコート
  • Sân ten nít

    テニスコート
  • Sân thi đấu

    きょうぎじょう - [競技場] - [cẠnh kỸ trƯỜng], trận đấu bóng rổ đó được tổ chức ở sân vận động (sân thi đấu)...
  • Sân thượng

    テラス, おくじょう - [屋上], sân thượng của tòa nhà: ビルの屋上, nhảy xuống từ sân thượng tòa nhà: 建物の屋上から飛び降りる,...
  • Sân trong

    パティオ, なかにわ - [中庭], ないてい - [内庭] - [nỘi ĐÌnh], một khoảng sân trong rộng rãi thoáng mát tạo cho con người...
  • Sân trường

    こうてい - [校庭]
  • Sân trượt băng

    スケートリンク, アイスリンク
  • Sân trước

    ぜんてい - [前庭], con cự đà của nhà hàng xóm bò vào sân trước nhà tôi, vì vậy tôi đành phải từ bỏ ý định đi gửi...
  • Sân vườn

    にわ - [庭], một sân vườn tuyệt đẹp: 素晴らしい庭, vườn được chăm sóc theo nghệ thuật làm vườn rất đẹp: 造園術で美しく作られた庭,...
  • Sân vận động

    スタジアム, きょうぎじょう - [競技場] - [cẠnh kỸ trƯỜng], うんどうば - [運動場], うんどうじょう - [運動場], trận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top