- Từ điển Việt - Nhật
Sân quần vợt
n
テニスコート
Các từ tiếp theo
-
Sân ten-nit bằng đất sét nện
クレーコート -
Sân ten nít
テニスコート -
Sân thi đấu
きょうぎじょう - [競技場] - [cẠnh kỸ trƯỜng], trận đấu bóng rổ đó được tổ chức ở sân vận động (sân thi đấu)... -
Sân thượng
テラス, おくじょう - [屋上], sân thượng của tòa nhà: ビルの屋上, nhảy xuống từ sân thượng tòa nhà: 建物の屋上から飛び降りる,... -
Sân trong
パティオ, なかにわ - [中庭], ないてい - [内庭] - [nỘi ĐÌnh], một khoảng sân trong rộng rãi thoáng mát tạo cho con người... -
Sân trường
こうてい - [校庭] -
Sân trượt băng
スケートリンク, アイスリンク -
Sân trước
ぜんてい - [前庭], con cự đà của nhà hàng xóm bò vào sân trước nhà tôi, vì vậy tôi đành phải từ bỏ ý định đi gửi... -
Sân vườn
にわ - [庭], một sân vườn tuyệt đẹp: 素晴らしい庭, vườn được chăm sóc theo nghệ thuật làm vườn rất đẹp: 造園術で美しく作られた庭,... -
Sân vận động
スタジアム, きょうぎじょう - [競技場] - [cẠnh kỸ trƯỜng], うんどうば - [運動場], うんどうじょう - [運動場], trận...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Living room
1.308 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemIn Port
192 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemMammals II
315 lượt xemAircraft
276 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?