Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sân vườn

n

にわ - [庭]
một sân vườn tuyệt đẹp: 素晴らしい庭
vườn được chăm sóc theo nghệ thuật làm vườn rất đẹp: 造園術で美しく作られた庭
vườn không được chăm bón: あまり世話のかからない庭

Xem thêm các từ khác

  • Sân vận động

    スタジアム, きょうぎじょう - [競技場] - [cẠnh kỸ trƯỜng], うんどうば - [運動場], うんどうじょう - [運動場], trận...
  • Sân đua ô tô

    オートコート
  • Sân đấu

    フィールド
  • Sâu (dao đâm)

    ぐさりと, đâm sâu bằng dao găm: 短刀でぐさりと刺す, cắm sâu: ぐさりと突き刺す
  • Sâu bướm

    はだかむし - [裸虫] - [khỎa trÙng], あおむし - [青虫] - [thanh trÙng]
  • Sâu bọ

    むし - [虫], ちゅうるい - [虫類] - [trÙng loẠi]
  • Sâu bọ có cánh

    かいがらむし - [貝殻虫] - [bỐi xÁc trÙng]
  • Sâu bệnh

    びょうちゅうがい - [病虫害]
  • Sâu mọt

    がいちゅう - [害虫], chúng chính là những thứ gọi là sâu mọt của xã hội.: 彼らはいわば社会の害虫だ。
  • Sâu ngài đêm

    ねぎりむし - [根切り虫] - [cĂn thiẾt trÙng], ねきりむし - [根切虫] - [cĂn thiẾt trÙng]
  • Sâu răng

    むしば - [虫歯], カリエス, うしょく - [う蝕], khám sâu răng: 齲蝕(う蝕)の診断, phòng bệnh sâu răng: 齲蝕予防, tỷ...
  • Sâu rễ

    ねづよい - [根強い]
  • Sâu rễ bền gốc

    ねづよい - [根強い]
  • Sâu sắc

    ぞっこん, ふかい - [深い], suy nghĩ sâu sắc: 深い考え
  • Sâu sắc thêm

    ふかまる - [深まる], sự phụ thuộc lẫn nhau giữa kĩ thuật và thông tin ngày càng sâu sắc.: 技術と情報への依存がますます深まる
  • Sâu thêm

    ふかまる - [深まる], sự phụ thuộc lẫn nhau giữa kĩ thuật và thông tin ngày càng sâu sắc.: 技術と情報への依存がますます深まる
  • Sâu thẳm nơi trái tim

    はいかん - [肺肝]
  • Sâu tít trong núi

    やまおく - [山奥], tôi sống ở 1 nơi thiên nhiên hoang dã sâu tít trong núi: 深い山奥で原始的な生活を送る, tôi trưởng...
  • Séc

    チェック, セット, こぎって - [小切手], おさつ - [お札], séc du lịch: トラベル ~, séc mệnh giá cao: 高金額のお札,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top