Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sâu rễ

adj

ねづよい - [根強い]

Xem thêm các từ khác

  • Sâu rễ bền gốc

    ねづよい - [根強い]
  • Sâu sắc

    ぞっこん, ふかい - [深い], suy nghĩ sâu sắc: 深い考え
  • Sâu sắc thêm

    ふかまる - [深まる], sự phụ thuộc lẫn nhau giữa kĩ thuật và thông tin ngày càng sâu sắc.: 技術と情報への依存がますます深まる
  • Sâu thêm

    ふかまる - [深まる], sự phụ thuộc lẫn nhau giữa kĩ thuật và thông tin ngày càng sâu sắc.: 技術と情報への依存がますます深まる
  • Sâu thẳm nơi trái tim

    はいかん - [肺肝]
  • Sâu tít trong núi

    やまおく - [山奥], tôi sống ở 1 nơi thiên nhiên hoang dã sâu tít trong núi: 深い山奥で原始的な生活を送る, tôi trưởng...
  • Séc

    チェック, セット, こぎって - [小切手], おさつ - [お札], séc du lịch: トラベル ~, séc mệnh giá cao: 高金額のお札,...
  • Séc bảo chi

    しはらいほしょうこぎって - [支払い保証小切手], ほしょうこぎって - [補償小切手], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Séc du lich

    トラベラーズチェック
  • Séc gạch chéo

    おうせんこぎって - [横線小切手]
  • Séc gạch chéo đích danh

    とくべつおうせんこぎって - [特別横線小切手], category : 対外貿易
  • Séc gạch chéo để trống

    ふつうよこせんこぎって - [普通横線小切手], category : 対外貿易
  • Séc không gạch chéo

    おうせんなしこぎって - [横線なし小切手], ふつうこぎって - [普通小切手], むせんこぎって - [無線小切手], category...
  • Séc không lưu thông

    ひじょうとせいこぎって - [非譲渡性小切手], category : 対外貿易
  • Séc măng chuyển mạch

    コンミュテータ セグメント
  • Séc măng kín

    コンプレッションリング
  • Séc măng đảo mạch

    コンミュテータ セグメント
  • Séc một bản

    たんいつこぎって - [単一小切手], category : 対外貿易
  • Séc ngân hàng

    こぎって - [小切手], séc ngân hàng được lập với tư cách người thụ lãnh ~: ~を受取人として作成された寄付金小切手,...
  • Séc nhờ thu

    とりたてこぎって - [取立小切手], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top