Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sông Amazon

n

アマゾンがわ - [アマゾン川]
Nước sông dâng lên sau trận mưa lớn: 雨上がりで水かさを増した川(の流れ)

Xem thêm các từ khác

  • Sông Cửu Long

    くろんかわ - [クロン河]
  • Sông Kiso

    きそがわ - [木曾川] - [mỘc tẰng xuyÊn]
  • Sông Mê Kông

    めこんかわ - [メコン河]
  • Sông Nil

    ナイル
  • Sông Rhine

    ラインがわ - [ライン川]
  • Sông Tenryu

    てんりゅうかわ - [天龍川] - [thiÊn long xuyÊn]
  • Sông Trường Giang

    ちょうこう - [長江] - [trƯỜng giang]
  • Sông băng

    ひょうが - [氷河], tác dụng của băng hà: 氷河作用, thời kỳ băng hà: 氷河時代
  • Sông cái

    おおきなかわ - [大きな川]
  • Sông có bùn

    にごりえ - [濁り江] - [trỌc giang]
  • Sông lớn

    たいが - [大河], おおかわ - [大河], tối qua bạn có xem bộ phim truyền hình taiga (dòng sông lớn) trên kênh nhk không?: 昨日の夜、nhkの大河ドラマを見た?
  • Sông ngòi

    かせん - [河川], うんが - [運河], kế hoạch cải tạo sông ngòi: 河川改修計画
  • Sông nhánh

    しりゅう - [支流]
  • Sông núi

    さんか - [山河], こくど - [国土], こうざん - [江山] - [giang sƠn]
  • Sông và hồ

    こうこ - [江湖] - [giang hỒ]
  • Sông đào

    ほりわり - [堀割], ほりかわ - [堀川], nhảy xuống sông dotombori của osaka để ăn mừng thắng lợi.: 勝利を祝して大阪の道頓堀川に飛び込む
  • Sù sì

    ざらざらした
  • Sùi sơn

    とそうはだ - [塗装肌]
  • Sùng bái

    そんけいする - [尊敬する], すうはいする - [崇拝する]
  • Sùng kính

    そんけいする - [尊敬する], たっとぶ - [貴ぶ], たっとぶ - [尊ぶ], とうとぶ - [貴ぶ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top