Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sản phẩm

Mục lục

n

ワーク
プロダクト
せいひん - [製品]
しょうひん - [商品]
sản phẩm mà mọi người có thể nhìn tận mắt (trực tiếp): (人)が実際に目にすることができる商品
さんぶつ - [産物]
こうさくぶつ - [工作物] - [CÔNG TÁC VẬT]
Sản phẩm hữu ích: 便益工作物
thiết bị trao đổi sản phẩm tự động: 自動工作物交換装置
Bệ sản phẩm.: 工作物台
こうさくひん - [工作品] - [CÔNG TÁC PHẨM]
Hãy tính theo sản phẩm.: 工作品にとって計算してください

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top