- Từ điển Việt - Nhật
Sản phẩm có tỳ vết
n, exp
きずもの - [疵物] - [TỲ VẬT]
きずもの - [傷物] - [THƯƠNG VẬT]
- Bán hạ giá những sản phẩm lỗi: 傷物商品を一定の統一低価格で販売する
Xem thêm các từ khác
-
Sản phẩm cạnh tranh
きょうそうしょうひん - [競争商品], きょうそうせいひん - [競争製品], たいこうしょうひん - [対抗商品] -
Sản phẩm cấp thấp
かい - [下位], ローエンド -
Sản phẩm của Ralph Lauren
ラルフローレン -
Sản phẩm của con người
にんげんどうし - [人間同士] -
Sản phẩm dùng thử
しさくひん - [試作品] -
Sản phẩm dự phòng
よびひん - [予備品] -
Sản phẩm gia công
かこうひん - [加工品] - [gia cÔng phẨm], sản phẩm gia công từ cao su: ゴム加工品, chất lượng gia công: 加工品質 -
Sản phẩm hàng đầu
しゅりょくしょうひん - [主力商品] -
Sản phẩm không đạt yêu cầu
きずもの - [疵物] - [tỲ vẬt], きずもの - [傷物] - [thƯƠng vẬt], bán hạ giá những sản phẩm lỗi: 傷物商品を一定の統一低価格で販売する -
Sản phẩm khử mùi
防臭消耗品 -
Sản phẩm kém chất lượng
げひん - [下品] - [hẠ phẨm] -
Sản phẩm liên quan
かんれんせいひん - [関連製品] -
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん - [籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品] -
Sản phẩm làm từ vải lụa
きぬおりもの - [絹織物], vải lụa nhiều màu sặc sỡ: 色鮮やかな絹織物, công nghiệp dệt lụa: 絹織物工業 -
Sản phẩm lỗi
きずもの - [疵物] - [tỲ vẬt], きずもの - [傷物] - [thƯƠng vẬt], ふりょうひん - [不良品], bán hạ giá những sản phẩm... -
Sản phẩm mỹ thuật công nghiệp
こうげい - [工芸] -
Sản phẩm mới
しんせいひん - [新製品] -
Sản phẩm mới ra đợt đầu
フロン, category : 財政
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
