Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sẩy thai

v

だたい - [堕胎する]
りゅうざん - [流産]
sẩy thai hàng loạt ở bò: 伝染性ウシ流産
Sẩy thai dễ xảy ra vào 3 tháng đầu mang thai.: 妊娠の最初の3カ月間に起こる流産

Xem thêm các từ khác

  • Sẫm

    ダーク, màu xanh sẫm: ~ ブルー
  • Sậm

    こい - [濃い]
  • Sập

    おりる - [降りる], つぶれる, らっかする - [落下する]
  • Sắm

    かう - [買う], かいものする - [買物する]
  • Sắn

    キャッサバ, tinh bột làm từ cây sắn.: キャッサバから作るでんぷん
  • Sắp

    やがて - [軈て], もよおす - [催す], もうすぐ, まもなく - [間も無く], すんぜん - [寸前], ならべる - [並べる], tôi sắp...
  • Sẵn

    ...ておく
  • Sẻ

    わける - [分ける], すずめ - [雀]
  • Sọ

    ずがい - [頭蓋] - [ĐẦu cÁi]
  • Sọc

    たいじょう - [帯状], ストライプ
  • Sọt

    かご - [籠], クレート
  • Sỏi

    じゃり - [砂利], こいし - [小石]
  • Sờ

    ふれる - [触れる], なでる - [撫でる], さわる - [触る], ハンドル
  • Sờn

    よれよれ, おんぼろ
  • Sợ

    しんぱいする - [心配する], こわがる - [怖がる], おそれる - [恐れる], おそろしい - [恐ろしい], こわい - [怖い], sợ...
  • Sợi

    ぼうしょくいと - [紡織糸], ファイバー, ファイバ, せんい - [繊維], い - [繊維], kính quang học dùng chất liệu thủy...
  • Sợi len

    けいと - [毛糸], Đan áo len bằng len: 毛糸でセーターを編む, bà lão đã mua len để đan tất: 老婆はかぎ針で靴下を編もうと、毛糸を買ってきた,...
  • Sục

    さがす - [探す]
  • Sụp

    くずれる - [崩れる], つぶれる, nhà bị sụp.: 家がつぶれる。
  • Sụt

    ていかする - [低下する], げんしょうする - [減少する], げらく - [下落], デクリーズ, ドロップ, explanation : 価格の~; 相場の~
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top