- Từ điển Việt - Nhật
Số hiệu ghế
n
ざせきばんごう - [座席番号] - [TỌA TỊCH PHIÊN HIỆU]
Các từ tiếp theo
-
Số hiệu kiện hàng
ケース・ナンバー, にばん - [荷番], はこばんごう - [箱番号], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Số hiệu kênh ảo
バーチャルサーキットしきべつし - [バーチャルサーキット識別子] -
Số hiệu nguyên tử
げんしばんご - [原子番号], category : 物理学 -
Số hiệu phiên bản
リリースばんごう - [リリース番号] -
Số hiệu seri
とおしばんごう - [通し番号] - [thÔng phiÊn hiỆu], số seri tập: ボリューム通し番号, đánh số theo seri: 通し番号を振ってある -
Số hiệu trên lưng
せばんごう - [背番号] - [bỐi phiÊn hiỆu] -
Số hiệu trạm làm việc
ワークステーションしきべつし - [ワークステーション識別子] -
Số hiệu tài khoản
こうざばんごう - [口座番号] -
Số hiệu đường dẫn ảo
バーチャルパスしきべつし - [バーチャルパス識別子] -
Số hoá
ディジタライズ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemAn Office
235 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"