Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Số lượng

Mục lục

n

ボリューム
bữa ăn nhiều món và lượng nhiều: ~ たっぷりの食事
たか - [多寡]
Không liên quan đến số lượng của ~: ~の多寡にかかわらず
すうりょう - [数量]
くちかず - [口数] - [KHẨU SỐ]
số lượng không nhiều lắm: 口数があまり多くない
số lượng rất ít: 口数がとても少ない
số lượng càng nhiều càng dễ đánh: 口数が多いほど殴られやすい
số lượng càng ít càng tốt: 口数は少ないほどよい

Kỹ thuật

クオンチチー
すうりょう - [数量]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top