- Từ điển Việt - Nhật
Số la mã
n
ろーますうじ - [ローマ数字]
Các từ tiếp theo
-
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる - [女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える] -
Số liên cung
クラスタばんごう - [クラスタ番号] -
Số liên hợp
きょうやく - [共役] -
Số liên kết
リンクばんごう - [リンク番号] -
Số liên tiếp
とおしばんごう - [通し番号] - [thÔng phiÊn hiỆu], số seri tập: ボリューム通し番号, đánh số theo seri: 通し番号を振ってある -
Số liên tỉnh
しがいきょくばん - [市外局番] -
Số liệu
ばんごう - [番号], データ, すうじ - [数字], しりょう - [資料], ざいりょう - [材料], số liệu gần đây nhất: もっと最近の数字 -
Số liệu tham khảo
さんこうしりょう - [参考資料] -
Số liệu thống kê
とうけいじょうほう - [統計情報] -
Số liệu thống kê về kết nối
コネクションとうけい - [コネクション統計]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemAn Office
235 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"