- Từ điển Việt - Nhật
Số nhân Lagrange
Kỹ thuật
ラグランジュじょうすう - [ラグランジュ乗数]
- Category: 数学
Các từ tiếp theo
-
Số nhóm
クラスタばんごう - [クラスタ番号] -
Số nhận dạng
アイデンチフィケーションナンバ -
Số nhị phân
ビット -
Số nhớ
けたあげすう - [けた上げ数] -
Số nét
かくすう - [画数], số nét chữ hán: 漢字の画数 -
Số năm
ねんすう - [年数] - [niÊn sỐ], hao mòn giá trị trải qua số năm sử dụng/ khấu hao qua số năm: 耐用年数にわたって減価償却される,... -
Số pao
サイ -
Số phiên bản
バージョンばんごう - [バージョン番号] -
Số phiếu
ひょうすう - [票数] -
Số phát hành đầu tiên
そうかん - [創刊], tờ báo này kể từ khi phát hành số đầu tiên đã được 20 năm: この雑誌は創刊以来20年になりました
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
144 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"